Term:Khỏ

KHỎ 1
(khúc, đoạn)
Khỏ ỏi ~~ Khúc mía
Khỏ đuc ~~ Khúc xương
Khỏ tàng ~~ Đoạn đường
(đốt)
Khỏ nịu mừ ~~ Đốt ngón tay
KHỎ 2
(nghèo)
Rườn khỏ ~~ Nhà nghèo
Pỏ khỏ ~~ Người nghèo
(khổ)
Kin khỏ ~~ Ăn khổ
Khỏ cón đây lăng ~~ Khổ trước sướng sau
(khó, khó dễ)
Tàng pây khỏ ~~ Đường khó đi
hêt khỏ hẩư căn ~~ Đừng làm khó dễ cho nhau
Bấu khỏ slam pi, bấu mì slam tởi ~~ Không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời