Term:Páy
Páy ~~ Chưa
Páy kin khẩu ~~ Chưa ăn cơm
Pây páy? ~~ Đi chưa?
Related Articles:
Alternative Meanings:
- PạyPạy ~~ Nấp Pạy dú pạng lăng ~~ Nấp ở đằng sau
- PayPay (méo) Pac pay ~~ Méo mồm Pac chẻn pay ~~ Miệng chén méo (nghiêng, lệch) Ngầu pay ~~ Bóng nghiêng Nẳng chính bấu lao ngầu pay ~~ Ngồi ngay không sợ bóng lệch (cây thẳng không sợ chết cong)
- PàyPày (lần, lượt, kì) Mà thâng sloong pày ~~ Về đến hai lần Pày thi nẩy ~~ Kì thi này (từng) Kin pày ám ~~ Ăn từng miếng Slong pày cằm ~~ Học từng lời
- PâyPÂY 1 (đi) Pây tổng ~~ Đi làm đồng Pây kha ~~ Đi bộ Lạo dú, lạo pây ~~ Kẻ ở người đi Lèo pây ~~ Phải đi Kin pây ~~ Ăn đi Hêt khoái pây ~~ Làm mau đi Pây nặm tang pây ap ~~ Đi gánh nước tiện thể tắm (một công đôi việc) PÂY 2 (lại) Vằn pây vằn ~~ Ngày lại ngày Pây nòn ~~ Đi ngủ Pây lín ~~ Đi chơi Pây slon slư ~~ Đi học Pây nằm nà ~~ Đi cấy