Term:Thỏ

THỎ 1

(mac (dâu da soan))

THỎ 2

(y như)

Thỏ ngỏ cạ ~~ Y như lời tôi nói

(vốn)

Te thỏ bấu hứn dú đai ~~ vốn không thích ở dưng

(đã)

Câu thỏ cạ tọ bấu tỉnh ~~ Tao đã bảo không nghe

THỎ 3
(thổ)

Cần Thỏ ~~ Người Thổ (1 tên gọi dân tộc Tày)

(địa phương)

Da thỏ ~~ Thuốc địa phương tự chế

Phải thỏ ~~ Vải địa phương tự dệt