Term:Chỉnh

CHỈNH 1

(giếng)

Nặm chỉnh ~~ Nước giếng

(hố)

Chỉnh bât xỏm ~~ Hố ngâm chàm

CHỈNH 2

(ra công)

Chỉnh kỉ luộng phj ăc ~~ Ra công chăm sóc mấy luống ra

Chỉnh tón kin nâng ~~ Ra công sắp một bữa ăn

CHỈNH 3

(chơi xỏ, chơi khăm)

Phuối chỉnh căn ~~ Nói xỏ nhau

Chỉnh tón nâng ~~ Chơi khăm một vố