CHÍNH 1
(chính)
Nẳng chính chang ~~ Ngồi chính giữa
(ngay, ngay thẳng)
Tặt hẩư chính ~~ Đặt cho ngay
Dú chính bấu lao ngàu pay ~~ (ở thẳng không sợ lệch bóng) Cây ngay không sợ chết đứng.
CHÍNH 2
(nếu)
Chính mì cần hưa lẻ hêt thuổn ~~ Nếu có người giúp thì làm xong
(mới)
Nà đây chính đảy khẩu ~~ Lúa tốt mới được thóc
CHÌNH 1
(tường)
Chình hin ~~ Tường đá
Chình đin ~~ Tường đất
Tăm chình ~~ Trình tường đất
CHÌNH 2
(phần)
Slip chình chử tằng slip ~~ Mười phần đúng cả mười
CHÌNH 3
(chất lượng cao, phẩm chất tốt)
Lảo đảy chình ~~ Thuốc có chất lượng cao