Term:Pan

PAN 1
(phiên, chuyến, lượt, lần)
Pan háng ~~ Phiên chợ
Pan nẩy khỏi pây ~~ Chuyến này tôi đi
PAN 2
(lứa, lớp)
Pan pi nhỉ slip ~~ Lứa tuổi hai mươi
Pan cần mấư ~~ Lớp người mới
Cần slắm pan ~~ Người cùng lứa cùng lớp
PAN 3
(đập, quăng)
Pan hẩư phó ~~ Đập cho vỡ
Pac mạc but lồng bàn pây ~~ Quăng cái bút xuống bàn
PAN 4
(xem PHAN)