VỈ 1
(xem BỈ 1)
VỈ 2
(cái quạt)
Vỉ chỉa ~~ Quạt bằng giấy
Vỉ slan ~~ Quạt nan
Vỉ tap ná ~~ Quạt mo
VỈ 3
(ví)
Phuối vỉ ~~ Nói ví
Lượn vỉ ~~ Lượn hát ví
VỈ 4
(lục, lục lọi)
Vỉ ngòi cúa cái ~~ Lục xem đồ đạc
Vỉ thuổn mọi tẩy ~~ Lục lọi tất cả các túi
(mang)
Vỉ bại mòn chang rườn ooc noọc pây ~~ Mang những thứ trong nhà ra ngoài