Term:Tiểng

TIỂNG 1
(tiếng)
Tiểng Tày tiểng Nồng ~~ Tiếng Tày, tiếng Nùng
Tiểng nộc rỏn ~~ Tiếng chim kêu
tiểng ~~ Nổi tiếng
(giọng)
Tiểng lượn van ~~ Giọng lượn hay
Liều mình thình tiểng ~~ Tiếng tăm lừng lẫy
TIỂNG 2
(trưởng thành)
Nhỉ slip pi chắng cải tiểng ~~ Hai mươi tuổi mới trưởng thành
(hẳn)
Pỉnh đây tiểng ~~ Bệnh khỏi hẳn
(tột mức)
Nặm noòng khửn tiểng ~~ Nước lũ lên đến tột mức